Characters remaining: 500/500
Translation

tí teo

Academic
Friendly

Từ "tí teo" trong tiếng Việt một cách diễn đạt thân mật, thường được dùng để chỉ một cái đó rất nhỏ, không đáng kể hoặc ít ỏi. Từ này thường mang tính chất dễ thương, gần gũi đôi khi được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhàng trong giao tiếp.

Định nghĩa:
  • Tí teo (nh): Rất nhỏ, bé tí, không đáng kể.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cái bánh này chỉ tí teo thôi!" (Cái bánh này rất nhỏ.)
    • "Tôi chỉ cần một tí teo đường thôi." (Tôi chỉ cần một chút đường.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • " ainhà không? Chỉ tí teo người thôi à?" ( ainhà không? Chỉ rất ít người thôi à?)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • " chỉ một món quà tí teo, nhưng tôi hy vọng bạn sẽ thích ." ( chỉ một món quà nhỏ, nhưng tôi hy vọng bạn sẽ thích .)
Phân biệt các biến thể:
  • Tí tẹo: Đây một cách diễn đạt khác, mang nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với "tí teo".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhỏ: Dùng để chỉ kích thước, không mang tính chất dễ thương như "tí teo".
  • Ít: Chỉ số lượng, không mang tính chất mô tả kích thước.
  • Tí ti: Cũng mang nghĩa là rất nhỏ, nhưng thường ít được dùng hơn.
Lưu ý:
  • "Tí teo" thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng, trong giao tiếp hàng ngày hoặc với bạn , người thân.
  • Cách sử dụng từ này có thể tạo ra không khí thân thiện, gần gũi trong cuộc trò chuyện.
  1. Nh. Tí tẹo.

Similar Spellings

Words Containing "tí teo"

Comments and discussion on the word "tí teo"